Việt
tông màu
âm
sắc thái của màu
Anh
color tone
tone
colour tone
Đức
Farbton
Farbtönung
Farbton /der/
sắc thái của màu; tông màu;
Farbton /m/C_DẺO/
[EN] color tone (Mỹ), colour tone (Anh)
[VI] tông màu
Farbtönung /f/C_DẺO/
Tông màu
color tone /hóa học & vật liệu/
âm, tông màu
tone /toán & tin/
tone /xây dựng/
tone /hóa học & vật liệu/