Việt
âm điệu
giai điệu
nhạc điệu
làn điệu
điệu
đoạn nhạc
khúc nhạc dạng ngắn gọn của danh từ Satzmelodie
Đức
Melodie
der Melodie (G)
điệu.
Melodie /[melo'di:], die; -, -n/
âm điệu; giai điệu; nhạc điệu; làn điệu;
(meist Pl ) đoạn nhạc; khúc nhạc (Gesangsstück) (Sprachw ) dạng ngắn gọn của danh từ Satzmelodie;
Melodie /í =, -dien/
í =, âm điệu, giai điệu, nhạc điệu, làn điệu, điệu; der Melodie (G) điệu.