Ursache /f =, -n/
nguyên nhân, nguyên có, lí do, nguyên do.
Anlaß /m -sses, -lasse/
dịp, nguyên có, cơ hội, nguyên nhân, trưòng hợp;
Veranlassung /í =, -en/
í =, -en 1. cơ hội, nguyên có, nguyên cớ, dịp, lí do, có, nê; Veranlassung bíeten [geben] tạo cơ hội; 2. [sự] thúc đẩy, thúc giục; xúi giục; sáng kiến.
Beweggrund /m -(e)s, -gũnde/
lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, nguyên có, duyên có, duyên do, nê, dịp, ý muốn, ý định.
Motiv /n -s, -ế/
1. lí do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, có, nguyên có, duyên có, duyên do; 2. đề tài, mô típ; 3. (nhạc) âm điệu, nhạc điệu, làn điệu, khúc điệu.