Vorwand /m-(e)s, -wände/
có, lí do, nê, cỏ thoái thác; unter dem daß... lấy nê [có] là...
Veranlassung /í =, -en/
í =, -en 1. cơ hội, nguyên có, nguyên cớ, dịp, lí do, có, nê; Veranlassung bíeten [geben] tạo cơ hội; 2. [sự] thúc đẩy, thúc giục; xúi giục; sáng kiến.
Beweggrund /m -(e)s, -gũnde/
lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, nguyên có, duyên có, duyên do, nê, dịp, ý muốn, ý định.