Anstiftung /f =, -en/
dự định, ý định, ý đồ; [sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm.
Vorhaben /n -s, =/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; von seinem - ábstehen từ bỏ ý định của mình.
Vorsatz I /m -es, -Sätze/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý; einen Vorsatz I fassen định tâm, dự định, định bụng, rắp tâm; có ý định, có chủ định, định.
Absehen /n -s/
ý định, dự định, chủ định, ý đồ, dụng ý;
Plan I /m (e)s, Plän/
m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.
Supposition /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.
Idee /f =, Idéen/
f =, Idéen 1. tư tưđng, ý niệm, ý định, ý kiến, ý; 2. khái niệm, quan niệm, ý tưâng; 3. sự hình dung, sự tưỏng tượng, điều tưđng tượng; 4. kế hoạch hành động, ý đổ; 5. (triét) mẫu mực lí tưđng (theo Platon); ý niệm của lí trí (theo Căng); đôi tượng trực tiếp của nhận thú (theo Đê các tơ, Lốc); 6.: eine Idee Zucker hơi ít đưòng; eine Idee zu kurz hơi rigắn.