Việt
mục đích
mục tiêu
vật kính
đích.
ý định
Anh
objective
Đức
Zielsetzung
Zielsetzung /die/
mục đích; mục tiêu; ý định (Plan, Vorhaben, Absicht);
Zielsetzung /f =, -en/
mục đích, mục tiêu, đích.
[EN] objective
[VI] vật kính,