Việt
dự định
ý định
ý đồ
sự xúi giục
sự xúi bẩy
sự xúc xiểm
Đức
Anstiftung
Anstiftung /die; -, -en/
dự định; ý định; ý đồ; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự xúc xiểm (Verleitung, Verführung);
Anstiftung /f =, -en/
dự định, ý định, ý đồ; [sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm.