Việt
ý định
ý nghĩ
điều chợt nghĩ ra
Đức
Einfall
Einfälle [haben] wie ein altes Haus/wie ein alter [Back]ofen (ugs.)
có những ý nghĩ điên rồ
auf den Einfall kommen, etw. zu tun
chợt nghĩ ra cần phải làm điều gì.
Einfall /der; -[e]s, ...fälle/
ý định; ý nghĩ; điều chợt nghĩ ra;
có những ý nghĩ điên rồ : Einfälle [haben] wie ein altes Haus/wie ein alter [Back]ofen (ugs.) chợt nghĩ ra cần phải làm điều gì. : auf den Einfall kommen, etw. zu tun