TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chợt nghĩ ra

ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chợt nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều chợt nghĩ ra

Einfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfälle [haben] wie ein altes Haus/wie ein alter [Back]ofen (ugs.)

có những ý nghĩ điên rồ

auf den Einfall kommen, etw. zu tun

chợt nghĩ ra cần phải làm điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfall /der; -[e]s, ...fälle/

ý định; ý nghĩ; điều chợt nghĩ ra;

có những ý nghĩ điên rồ : Einfälle [haben] wie ein altes Haus/wie ein alter [Back]ofen (ugs.) chợt nghĩ ra cần phải làm điều gì. : auf den Einfall kommen, etw. zu tun