Việt
mánh khỏe
mánh lói
mưu mẹo
mưu ké
mưu chưóc
lý lẽ biện minh
lời đánh trông lảng
lời nói quanh
lời thoái thắc
sự tránh né
sự trốn tránh
Đức
Ausflucht
Ausflucht /die; -, Ausflüchte/
(meist PI ) lý lẽ biện minh; lời đánh trông lảng; lời nói quanh; lời thoái thắc (Ausrede, Vorwand);
(seltener) sự tránh né; sự trốn tránh (das Ausweichen, Flucht);
Ausflucht /f =, -flüchte/
mánh khỏe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc; [thủ đoạn] đánh trông lảng, nói quanh, lối sau, của hậu;