TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausflucht

mánh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý lẽ biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đánh trông lảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời thoái thắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausflucht

Ausflucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausflucht /die; -, Ausflüchte/

(meist PI ) lý lẽ biện minh; lời đánh trông lảng; lời nói quanh; lời thoái thắc (Ausrede, Vorwand);

Ausflucht /die; -, Ausflüchte/

(seltener) sự tránh né; sự trốn tránh (das Ausweichen, Flucht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausflucht /f =, -flüchte/

mánh khỏe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc; [thủ đoạn] đánh trông lảng, nói quanh, lối sau, của hậu;