Việt
mánh khỏe
mánh lói
mưu mẹo
mưu ké
mưu chưóc
Đức
Ausflucht
Ausflucht /f =, -flüchte/
mánh khỏe, mánh lói, mưu mẹo, mưu ké, mưu chưóc; [thủ đoạn] đánh trông lảng, nói quanh, lối sau, của hậu;