Việt
cơ hội
nguyên cớ
nguyên có
dịp
lí do
có
nê
thúc đẩy
thúc giục
sự ra lệnh
sự điều khiển
sự thúc đẩy
sự thúc giục
thời cơ
lý do
Đức
Veranlassung
Veranlassung /die; -, -en/
sự ra lệnh; sự điều khiển; sự thúc đẩy; sự thúc giục;
cơ hội; nguyên cớ; thời cơ; lý do (Anlass, Beweggrund);
Veranlassung /í =, -en/
í =, -en 1. cơ hội, nguyên có, nguyên cớ, dịp, lí do, có, nê; Veranlassung bíeten [geben] tạo cơ hội; 2. [sự] thúc đẩy, thúc giục; xúi giục; sáng kiến.