Veranlassung /die; -, -en/
sự ra lệnh;
sự điều khiển;
sự thúc đẩy;
sự thúc giục;
Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/
sự xúi giục;
sự thúc đẩy;
sự thúc giục;
sự kích động;
Drän /ge. lei, die; -, -en (abwertend)/
cảnh chen chúc;
sự chen lấn;
sự xô đẩy nhau sự đòi hỏi;
sự thúc giục;
sự quấy rốì không yên;