Việt
kích thích
khêu gợi
xúi dục
thúc đẩy
thúc dục
kích động.
sự kích thích
sự khêu gợi
sự xúi giục
sự thúc đẩy
sự thúc giục
sự kích động
Anh
stimulation
Đức
Stimulation
Sondenstimulation
Pháp
Sondenstimulation,Stimulation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sondenstimulation; Stimulation
[EN] stimulation
[FR] stimulation
Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/
sự kích thích; sự khêu gợi;
sự xúi giục; sự thúc đẩy; sự thúc giục; sự kích động;
Stimulation /f =, -en/
sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.