Việt
kích thích
Anh
stimulation
Đức
Sondenstimulation
Stimulation
Pháp
stimulation /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sondenstimulation; Stimulation
[EN] stimulation
[FR] stimulation
[, stimju'lei∫n]
o kích thích
Quá trình tăng cường sản lượng của vỉa sản xuất trong giếng khoan như quá trinh axit hoá hoặc gây nứt vỡ bằng thuỷ lực.