Việt
sự đo
phép đo
đo đạc
sự do
sự đo ~ of angles in sets sự đo góc theo phương pháp toàn vòng coastline ~ sự đo đường bờ field ~ sự đo ngoài trời picture ~ sự đo ảnh single-photograph ~ sự đo ảnh đơn step ~ sự đo bằng bước chân
sự đo đạc
sự đo lường
đo lường
đo
Thân vỏ xe
Anh
measuring
gaging
car body
Đức
Messen
Messung
Meß-
maßliches Prüfen
Karosserie
vermessen
Pháp
mesure
jaugeage
Karosserie,vermessen
[EN] car body, measuring
[VI] Thân vỏ xe, đo đạc
measuring /TECH/
[DE] Messen
[EN] measuring
[FR] mesure
gaging,measuring /TECH/
[DE] messen; messung
[EN] gaging; measuring
[FR] jaugeage
Meß- /pref/XD, TH_BỊ, SỨ_TT, CH_LƯỢNG/
[VI] (thuộc) đo lường, đo
Messen /nt/PTN/
[VI] sự đo
Messung /f/PTN/
maßliches Prüfen /nt/Đ_LƯỜNG/
[VI] sự đo, phép đo
sự đo ~ of angles in sets sự đo góc theo phương pháp toàn vòng coastline ~ sự đo đường bờ field ~ sự đo ngoài trời picture ~ sự đo ảnh single-photograph ~ sự đo ảnh đơn step ~ sự đo (khoảng cách) bằng bước chân
['məʒəriɳ]
o sự đo
§ land measuring : sự đo ruộng đất
§ measuring device : dụng cụ đo
§ measuring line : dây cáp đo
§ measuring tank : thùng đo
[VI] đo đạc
sự do, phép đo