vermessen /(ằt. V.; hat)/
đo;
đo lường;
đo đạc;
ein Feld vermessen : đo một cánh đồng.
vermessen /(ằt. V.; hat)/
đo sai;
đo nhầm;
das stimmt nicht, hast du dich vermessen? : không đúng rồi, anh có đo sai không? (geh.) sich vermessen: mạo muội, đánh bạo er vermaß sich, ihr zu widersprechen : hắn dám đánh bạo cãi bà ta.
vermessen /(Adj.) (geh.)/
táo bạo;
quấ tự tin;
tự kiêu;
kiêu hãnh;
kiêu căng;
vênh váo;