Đức
vermessen
Pháp
arpenter
Arpenter les couloirs
Qua các hành lang bằng những buóc dài.
arpenter [aRpõte] V. tr. [1] 1. Đo đạc (diện tích đất đai). 2. Đi qua bằng những bước dài. Arpenter les couloirs: Qua các hành lang bằng những buóc dài.