Việt
đo sai
đo nhầm
Đức
vermessen
das stimmt nicht, hast du dich vermessen?
không đúng rồi, anh có đo sai không? (geh.) sich vermessen: mạo muội, đánh bạo
er vermaß sich, ihr zu widersprechen
hắn dám đánh bạo cãi bà ta.
vermessen /(ằt. V.; hat)/
đo sai; đo nhầm;
không đúng rồi, anh có đo sai không? (geh.) sich vermessen: mạo muội, đánh bạo : das stimmt nicht, hast du dich vermessen? hắn dám đánh bạo cãi bà ta. : er vermaß sich, ihr zu widersprechen