Việt
lường
đo
đo đạc
Đức
Messen
Inline-Messung.
Đo lường nội tuyến (inline).
Winkelangabe in Grad
Đo lường góc bằng độ
Winkelangabe in rad (Radiant)
Đo lường góc bằng rad
Messbarkeit
Đo lường
Prüfgewichte
Quả cân đo lường
Messen /n -s/
sự] đo, lường, đo đạc; (thể thao) sự đo khoảng cách [cự li].
1) (do) (ver)messen vt, erwäp«”1 vt, in Betracht ziehen, in Betracỉii. nehmen; ai lường wer vermeßt?;
2) (dò, doán) sondieren vt, ausforschen vt, beurteilen vt; không lường dược unwägbar (a); diều không lường dược Unwägbarkeit f