Việt
đo
đong
định cỡ
đo đạc
làm cân đôi
làm hợp
làm vừa...
cân nhắc
đắn đo.
Anh
measure
gage
gauge
measure vb
size vb
Đức
abmessen
messen
ablängen
Pháp
mesurer
abmessen,messen
abmessen, messen
messen, abmessen
abmessen; (cut into discreet length: tubing) ablängen;
abmessen /vt/
1. đo, đo đạc; 2. làm cân đôi, làm hợp, làm vừa...; 3. cân nhắc, đắn đo.
abmessen /vt/Đ.KHIỂN, KT_DỆT, KTC_NƯỚC/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] đong, đo, định cỡ