Việt
đo
đo đạc
làm cân đôi
làm hợp
làm vừa...
cân nhắc
đắn đo.
Đức
abmessen
Z.B. für elektrische Leitungen, Rohre für Benzin, Öl oder Wasser, Kühler, Dichtungen und Legierungen (Tabelle 2).
Thí dụ: dây dẫn điện, ống dẫn xăng, dầu hoặc nước, bộ tản nhiệt, vòng đệm kín và dùng làm hợp kim (Bảng 2).
abmessen /vt/
1. đo, đo đạc; 2. làm cân đôi, làm hợp, làm vừa...; 3. cân nhắc, đắn đo.