Việt
đo
đo đạc
làm cân đôi
làm hợp
làm vừa...
cân nhắc
đắn đo.
Đức
abmessen
abmessen /vt/
1. đo, đo đạc; 2. làm cân đôi, làm hợp, làm vừa...; 3. cân nhắc, đắn đo.