messbar /['mcsba:r] (Adj.)/
đo được;
messen /(st. V.; hat)/
có kích thước;
đo được;
miếng đất đo được 600 mét vuông. : das Grundstück misst 600 m 2
skalar /(Adj.) (Math., Physik)/
đo được;
xác định được bằng trị sô' ;
vô hướng;
mensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/
có thể đo được;
đo được (messbar);