TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo được

đo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định được bằng trị sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo đạt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
có thể đo được

có thể đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đo được

 gaugeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Measure

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

đo được

meßbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmeßbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mensurabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

messen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skalar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể đo được

mensurabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da­ durch werden Messfehler verringert.

Nhờ đó sai số đo được giảm thiểu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit existiert, aber sie kann nicht gemessen werden.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time exists, but it cannot be measured.

Thời gian có đấy nhưng không đo được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verlangte Messwerte

:: Trị số đo được yêu cầu

Die Messung erfolgt unter einem Winkel von 8°.

Phép đo được thực hiện ở góc 8°.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Grundstück misst 600 m 2

miếng đất đo được 600 mét vuông.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Measure

đo được, đo đạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

messbar /['mcsba:r] (Adj.)/

đo được;

messen /(st. V.; hat)/

có kích thước; đo được;

miếng đất đo được 600 mét vuông. : das Grundstück misst 600 m 2

skalar /(Adj.) (Math., Physik)/

đo được; xác định được bằng trị sô' ; vô hướng;

mensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể đo được; đo được (messbar);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaugeable, measurable /điện lạnh/

đo được

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmeßbar /a/

đo được,

mensurabel /a/

đo được; mensurable Groß (toán) giá trị đo được.

meßbar /a/

đo được; - e Größe (toán) đại lượng đo được.