TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo đạt

đo được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đo đạt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

đo đạt

Measure

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Überprüfung von Isolationsfehlern darf nur von Fachkundigen für Arbeiten an HV-Fahrzeugen mit freigegebenen Messadaptern durchgeführt werden (Bild 3).

Việc kiểm tra lỗi cách điện phải được thực hiện bởi các chuyên gia được phép làm việc trên xe có điện áp cao với các bộ điều hợp đo đạt tiêu chuẩn (Hình 3).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Messung liefert in einem Bereich von A = 0,1 bis 1,0 repräsentative Ergebnisse.

Việc đo đạt cung cấp kết quả điển hình trong khoảng độ hấp thụ A từ 0,1 đến 1,0.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Measure

đo được, đo đạt