Satzbreite /f/IN/
[EN] measure
[VI] khổ dòng
vermessen /vt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure
[VI] đo, đo lường
Formatbreite /f/IN/
[EN] measure
[VI] khổ dòng (in)
messen /vt/M_TÍNH/
[EN] measure
[VI] đo
messen /vt/CT_MÁY, Đ_LƯỜNG/
[EN] measure
[VI] đo
Maßnahme /f/M_TÍNH/
[EN] measure
[VI] số đo
Maß /nt/CT_MÁY/
[EN] dimension, measure
[VI] kích thước, cỡ, số đo
Maß /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measurement
[VI] số đo; phép đo; hệ đo; cỡ
Maß /nt/M_TÍNH/
[EN] measure, measurement, metric
[VI] số đo, độ đo; phép đo; metric
Maßband /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure, measuring tape, tape measure
[VI] thước đo, thước dây, thước cuộn