Việt
đơn vị đo
độ đo
số đo
độ
tiêu chuẩn
1. sự đo
thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn
thước chuẩn
Anh
unit of measurement
measure
measurement unit
measuring unit
UOM
Đức
Maßeinheit
Meßeinheit
absolute Abweichung (absoluter Fehler) in der Messeinheit
Độ sai lệch tuyệt đối (sai số tuyệt đối) ở đơn vị đo
Die Maßeinheit ist Dezibel Mikrovolt (db µV).
Đơn vị đo này là decibel microvolt (db µV).
5. Nennen Sie die Einheiten des Druckes!
5. Gọi tên đơn vị đo áp suất.
1. Geben Sie die Einheiten der Temperatur an!
1. Hãy nêu các đơn vị đo nhiệt độ.
:: Umschaltung mm/inch
:: Chuyển đổi đơn vị đo giữa mm và inch
1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo 2. tầng ~ of area sự đ o di ệ n tích ~ of curvature sự đo độ cong ~ of length sự đo chiều dài angular ~ độ đ o góc arc ~ sự đo cung grade ~ sự đ o độ standard ~ mẫu đo chuẩn, thước chuẩn
độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn
Maßeinheit /die/
đơn vị đo;
Meßeinheit /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] unit of measurement
[VI] đơn vị đo
Maßeinheit /f/D_KHÍ/
Đơn vị đo