TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 measurement

sự đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo theo hệ mét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đo vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình đo đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 measurement

 measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metric measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measure process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement

sự đo (lường)

 measurement

đại lượng đo

 measurement

phép đo

 measurement /xây dựng/

đo đếm

 magnitude, measurement /toán & tin/

chiều đo

metric measure, measurement

sự đo theo hệ mét

 measurement, measuring system /điện tử & viễn thông/

hệ đo lường

square measure, measurement

số đo vuông

measure process, measurement

quy trình đo đạc