TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể đo được

có thể đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể đo được

mensurabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus den Baumaßen kann nun der Blendrahmen gemessen werden.

Từ kích thước xây dựng, người ta có thể đo được kích thước khung chắn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messung schnell wechselnder Strömungsgeschwindigkeiten möglich

Có thể đo được vận tốc các dòng chảy đổi chiều nhanh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Messwerte kann ein Ölsensor erfassen?

Cảm biến dầu có thể đo được những trị số nào?

Dadurch können auch sehr niedrige Drehzahlen erfasst werden.

Vì thế, tốc độ quay rất nhỏ cũng có thể đo được bởi cảm biến này.

Das Signal des Potentiometers kann an den PIN 13 und 14 bzw. 12 abgenommen werden.

Tín hiệu của cảm biến có thể đo được ở các chân 13 và 14 hay 12.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/

có thể đo được; đo được (messbar);