Việt
có thể đo được
đo được
Đức
mensurabel
Aus den Baumaßen kann nun der Blendrahmen gemessen werden.
Từ kích thước xây dựng, người ta có thể đo được kích thước khung chắn.
Messung schnell wechselnder Strömungsgeschwindigkeiten möglich
Có thể đo được vận tốc các dòng chảy đổi chiều nhanh
Welche Messwerte kann ein Ölsensor erfassen?
Cảm biến dầu có thể đo được những trị số nào?
Dadurch können auch sehr niedrige Drehzahlen erfasst werden.
Vì thế, tốc độ quay rất nhỏ cũng có thể đo được bởi cảm biến này.
Das Signal des Potentiometers kann an den PIN 13 und 14 bzw. 12 abgenommen werden.
Tín hiệu của cảm biến có thể đo được ở các chân 13 và 14 hay 12.
mensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/
có thể đo được; đo được (messbar);