Việt
vô hướng
loạn hướng
không định hướng.
mất tính hướng
đo được
xác định được bằng trị sô'
vô tính
không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài
Anh
scalar
indirection
non-directional
insequent
nondirectional
astaticism
Đức
Skalar
astatisch
Pháp
scalaire
Solange dem Stoff von außen keine Energie zugeführt wird, bewegen sich die freien Elektronen ungerichtet, d.h. es lässt sich keine bevorzugte Be wegungsrichtung erkennen (Bild 3).
Nếu vật liệu không nhận được năng lượng nào từ bên ngoài thì các electron tự do di chuyển vô hướng, có nghĩa là không di chuyển theo một hướng ưu tiên nào (Hình 3).
skalar /(Adj.) (Math., Physik)/
đo được; xác định được bằng trị sô' ; vô hướng;
astatisch /(Adj.) (Physik)/
vô hướng; vô tính; không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài;
vô hướng, loạn hướng
vô hướng, không định hướng.
mất tính hướng; vô hướng
indirection, non-directional, scalar
Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...
skalar /adj/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] scalar
[VI] vô hướng
[DE] Skalar
[FR] scalaire