TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô hướng

vô hướng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loạn hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không định hướng.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mất tính hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định được bằng trị sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vô hướng

scalar

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 indirection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-directional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-directional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insequent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nondirectional

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

astaticism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vô hướng

Skalar

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vô hướng

scalaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Solange dem Stoff von außen keine Energie zugeführt wird, bewegen sich die freien Elektronen ungerichtet, d.h. es lässt sich keine bevorzugte Be­ wegungsrichtung erkennen (Bild 3).

Nếu vật liệu không nhận được năng lượng nào từ bên ngoài thì các electron tự do di chuyển vô hướng, có nghĩa là không di chuyển theo một hướng ưu tiên nào (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

skalar /(Adj.) (Math., Physik)/

đo được; xác định được bằng trị sô' ; vô hướng;

astatisch /(Adj.) (Physik)/

vô hướng; vô tính; không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

insequent

vô hướng, loạn hướng

nondirectional

vô hướng, không định hướng.

astaticism

mất tính hướng; vô hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-directional

vô hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indirection, non-directional, scalar

vô hướng

Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skalar /adj/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] scalar

[VI] vô hướng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

scalar

[DE] Skalar

[VI] vô hướng

[FR] scalaire