Việt
thao tác gián tiếp
vô hướng
Anh
indirect operation
indirection
non-directional
scalar
indirect operation, indirection /toán & tin/
indirection, non-directional, scalar
Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...