Việt
vô hướng
Anh
scalar
scalar quantity
Đức
Skalar
skalare Größe
Pháp
scalaire
grandeur scalaire
scalaire /IT-TECH/
[DE] Skalar
[EN] scalar
[FR] scalaire
grandeur scalaire,scalaire /ENG-ELECTRICAL/
[DE] skalare Größe
[EN] scalar; scalar quantity
[FR] grandeur scalaire; scalaire
scalaire [skaleR] n. m. ĐỘNG Cá thần tiên.
scalaire [skaleR] adj. TOÁN Grandeur scalaire: Đại lượng vô hướng. > Produit scalaire de deux vecteurs: Tích vô hướng của hai véc tơ.
[VI] vô hướng