Việt
phiếm định
vô hướng
vô tính
không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài
Anh
astatic
Đức
astatisch
Pháp
astatique
astatisch /(Adj.) (Physik)/
vô hướng; vô tính; không bị ảnh hưởng bởi điện trường hay từ trường bên ngoài;
astatisch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] astatisch
[EN] astatic
[FR] astatique
astatisch /adj/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] phiếm định
[VI] (vật lý) phiếm định