Việt
phiếm định
Anh
astatic
Đức
astatisch
Pháp
astatique
astatique /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] astatisch
[EN] astatic
[FR] astatique
astatique [astatikl adj. cơ Système asiatique: Hệ thống cân bằng phiếm định.
[VI] (vật lý) phiếm định