Việt
phiếm định
trung tính
Lãnh đạm
thờ ơ
dửng dưng
trung lập
không thiên vị
cân bằng
thay đổi
trôi
không phân hóa
không đáng kể
bình tâm
ifferent a
hò hững
không thiét
không quan tâm
không để ý
bàng quang
trung hòa
không chuyển hóa
không phân hóa .
Anh
astatic
indifferent
floating
indifference
Đức
astatisch
Pháp
astatique
indifferent /(ind/
(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).
Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị
phiếm định, trung tính, không phân hóa, không đáng kể
thay đổi; phiếm định; trôi
indifferent /(Adj.; -er, -este)/
(Physik) phiếm định; cân bằng;
astatisch /adj/ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] astatic
[VI] phiếm định
[DE] astatisch
[VI] (vật lý) phiếm định
[FR] astatique