TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indifferent

trung tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lãnh đạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phiếm định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thờ ơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dửng dưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiên vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không phân hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đáng kể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàng quan

 
Từ điển phân tích kinh tế

lơ là

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hờ hững

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

indifferent

indifferent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

indifference

 
Từ điển phân tích kinh tế

apathetic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

negligent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

carekess

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lãnh đạm

indifferent, apathetic

lơ là

indifferent, negligent

hờ hững

indifferent, negligent, carekess

Từ điển phân tích kinh tế

indifference,indifferent

bàng quan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

indifferent

phiếm định, trung tính, không phân hóa, không đáng kể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indifferent

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indifferent

trung tính, trung hòa (khí)