Việt
không khí nén
Khí nén
phân phối khí nén
khí nén.
Khí nén sử dụng để đo đạc
Khí nén sử dụng để kẹp phôi
khí nén
búa hơi
búa khí nén
Anh
compressed air
pressurized air
compressed air/ pressurized air
Compressed air supply
compressed air used for measuring
compressed air used for workpiece retention
Đức
Druckluft
Pressluft
Verteilung
Messen
Spannen
Drucklüft
Drucklüft /die (o._ PI.) (Physik)/
không khí nén; khí nén (Pressluft);
Drucklüft /ham.mer, der/
búa hơi; búa khí nén (Presslufthammer);
Druckluft,Messen
[EN] compressed air used for measuring
[VI] Khí nén sử dụng để đo đạc
Druckluft,Spannen
[EN] compressed air used for workpiece retention
[VI] Khí nén sử dụng để kẹp phôi
Druckluft /f =/
không khí nén, khí nén.
[VI] khí nén
[EN] Compressed air
Druckluft,Verteilung
[VI] phân phối khí nén
[EN] Compressed air supply
Druckluft /f/S_PHỦ, CT_MÁY/
[EN] compressed air
[VI] không khí nén
Druckluft, Pressluft
[VI] Khí nén