Việt
không khí nén
Khí nén
không khí bị nén
khõng khí nén
Anh
compressed air
depressed
suppressed
compressed aìr
Đức
Druckluft
Pressluft
Pháp
air comprimé
compressed air, depressed, suppressed
[VI] khí nén
[EN] Compressed air
Druckluft /f/S_PHỦ, CT_MÁY/
[EN] compressed air
[VI] không khí nén
compressed air /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pressluft
[FR] air comprimé
o không khí bị nén
[VI] Khí nén