TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compressed air

không khí nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khí nén

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

không khí bị nén

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
compressed aìr

khõng khí nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

compressed air

compressed air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
compressed aìr

compressed aìr

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

compressed air

Druckluft

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pressluft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

compressed air

air comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressed air, depressed, suppressed

không khí bị nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compressed aìr

khõng khí nén

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckluft

[VI] khí nén

[EN] Compressed air

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckluft /f/S_PHỦ, CT_MÁY/

[EN] compressed air

[VI] không khí nén

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compressed air /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pressluft

[EN] compressed air

[FR] air comprimé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compressed air

không khí nén

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckluft

compressed air

Pressluft

compressed air

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Druckluft

[EN] compressed air

[VI] không khí nén

Lexikon xây dựng Anh-Đức

compressed air

compressed air

Druckluft

Tự điển Dầu Khí

compressed air

o   không khí bị nén

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Druckluft

[VI] không khí nén

[EN] compressed air

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Druckluft

[VI] Khí nén

[EN] compressed air

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compressed air

không khí nén