TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân phối khí nén

phân phối khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

phân phối khí nén

Compressed air supply

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phân phối khí nén

Druckluft

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verteilung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verteilung der Druckluft auf die vier Bremskreise.

Phân phối khí nén cho 4 mạch phanh.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckluft,Verteilung

[VI] phân phối khí nén

[EN] Compressed air supply