TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messung

sự đo lường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép đo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích thước

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo lưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rõ ranh giới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ địa giói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đo đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo điện áp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đo lường

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ngoại vị

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tại chỗ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
messung des

Đo âm thanh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

messung

measurement

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

measuring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauging

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Assay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mensuration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

voltage metering

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

voltage measurement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ex-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

in-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
messung des

measurement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

messung

Messung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

messen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Analyse und Verbesserung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Spannungs-

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eichung .Gaussian

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ex-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

in-situ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
messung des

Schall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Messung des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

messung

Analyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messung des Sekundärstromes oder Messung der Drehzahlschwankungen

Đo dòng điện thứ cấp hay đo dao động tốc độ quay động cơ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.

Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).

Inline-Messung.

Đo lường nội tuyến (inline).

Online-Messung.

Đo lường trực tuyến (online).

Offline-Messung.

Đo lường gián tuyến (offline).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Messung,ex-situ

[EN] Measurement, ex-situ

[VI] Đo lường, ngoại vị

Messung,in-situ

[EN] Measurement, in-situ

[VI] Đo lường, tại chỗ

Từ điển Polymer Anh-Đức

gauging

Messung; Eichung .Gaussian

measurement

Messung, Messen, Maß

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Messung,Spannungs-

[EN] voltage metering, voltage measurement

[VI] đo điện áp

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schall,Messung des

[VI] Đo âm thanh

[EN] measurement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messung /die; -, -en/

sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;

Messung /die; -, -en/

kết quả đo được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Messung /f =, -en/

1. [sự] đo, đo đạc, đo lưởng; eine - vornehmen đo, đo đạc; Messung der Kampfbahn sự đo cự li [khoảng cách]; 2. [sự] phân rõ ranh giới, vạch rõ địa giói.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Messung

[EN] measurement

[VI] đo lường

Messung,Analyse und Verbesserung

[EN] measurement, analysis and improvement

[VI] đo lường, phân tích và cải tiến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Messung /f/Đ_TỬ/

[EN] measurement

[VI] phép đo, sự đo

Messung /f/HÌNH/

[EN] mensuration

[VI] sự đo lường

Messung /f/PTN/

[EN] measuring

[VI] sự đo

Messung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] measurement

[VI] sự đo, phép đo

Messung /f/V_THÔNG/

[EN] metering

[VI] sự đo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messung

gauging

Messung

measurement

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messung /ENERGY-ELEC/

[DE] Messung

[EN] Assay

[FR] Analyse

messen,messung /TECH/

[DE] messen; messung

[EN] gaging; measuring

[FR] jaugeage

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Messung

[DE] Messung

[EN] Measurement

[VI] sự đo lường, phép đo, kích thước

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Messung

Messung

measurement