Việt
sự đo lường
phép đo
sự đo
kích thước
đo
đo đạc
đo lưởng
phân rõ ranh giới
vạch rõ địa giói.
sự đo đạc
kết quả đo được
đo điện áp
Đo lường
ngoại vị
tại chỗ
Đo âm thanh
Anh
measurement
measuring
gauging
Assay
gaging
mensuration
metering
voltage metering
voltage measurement
ex-situ
in-situ
Đức
Messung
messen
Analyse und Verbesserung
Spannungs-
Eichung .Gaussian
Maß
Schall
Messung des
Pháp
Analyse
jaugeage
Messung des Sekundärstromes oder Messung der Drehzahlschwankungen
Đo dòng điện thứ cấp hay đo dao động tốc độ quay động cơ
Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.
Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).
Inline-Messung.
Đo lường nội tuyến (inline).
Online-Messung.
Đo lường trực tuyến (online).
Offline-Messung.
Đo lường gián tuyến (offline).
Messung,ex-situ
[EN] Measurement, ex-situ
[VI] Đo lường, ngoại vị
Messung,in-situ
[EN] Measurement, in-situ
[VI] Đo lường, tại chỗ
Messung; Eichung .Gaussian
Messung, Messen, Maß
Messung,Spannungs-
[EN] voltage metering, voltage measurement
[VI] đo điện áp
Schall,Messung des
[VI] Đo âm thanh
[EN] measurement
Messung /die; -, -en/
sự đo; sự đo đạc; sự đo lường;
kết quả đo được;
Messung /f =, -en/
1. [sự] đo, đo đạc, đo lưởng; eine - vornehmen đo, đo đạc; Messung der Kampfbahn sự đo cự li [khoảng cách]; 2. [sự] phân rõ ranh giới, vạch rõ địa giói.
[VI] đo lường
Messung,Analyse und Verbesserung
[EN] measurement, analysis and improvement
[VI] đo lường, phân tích và cải tiến
Messung /f/Đ_TỬ/
[VI] phép đo, sự đo
Messung /f/HÌNH/
[EN] mensuration
[VI] sự đo lường
Messung /f/PTN/
[EN] measuring
[VI] sự đo
Messung /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] sự đo, phép đo
Messung /f/V_THÔNG/
[EN] metering
Messung /ENERGY-ELEC/
[DE] Messung
[EN] Assay
[FR] Analyse
messen,messung /TECH/
[DE] messen; messung
[EN] gaging; measuring
[FR] jaugeage
[EN] Measurement
[VI] sự đo lường, phép đo, kích thước