Việt
đo lường
đo
Đo đạc
ngoại vị
tại chỗ
cỡ
tiêu chuẩn
đồ đo
áp lưc kế
lấy chuẩn
trắc đạc
đạc
cân nhắc
đắn đo
suy nghĩ kỹ càng.
Anh
measure
measurement
measure out
measuring
ex-situ
in-situ
gage
gauge
Đức
vermessen
Messen
Meß-
Messung
Messgerät
ermessen
Pháp
jauge
den Blutdruck messen
đo huyết áp
er maß die Entfernung mit den Augen
anh ta đo (ước lượng) khoảng cách bằng mắt.
ein Feld vermessen
đo một cánh đồng.
ermessen /vt/
1. đo, đo lường, đo đạc, trắc đạc, đạc; 2. cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ kỹ càng.
cỡ,tiêu chuẩn,đồ đo,áp lưc kế,lấy chuẩn,đo lường
[DE] Messgerät
[VI] cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)
[EN] gage, gauge
[FR] jauge, jauge
messen /(st. V.; hat)/
đo; đo đạc; đo lường;
đo huyết áp : den Blutdruck messen anh ta đo (ước lượng) khoảng cách bằng mắt. : er maß die Entfernung mit den Augen
vermessen /(ằt. V.; hat)/
đo; đo lường; đo đạc;
đo một cánh đồng. : ein Feld vermessen
Messung,ex-situ
[EN] Measurement, ex-situ
[VI] Đo lường, ngoại vị
Messung,in-situ
[EN] Measurement, in-situ
[VI] Đo lường, tại chỗ
[VI] Đo đạc, đo lường
[EN] measurement
vermessen /vt/Đ_LƯỜNG/
[EN] measure
[VI] đo, đo lường
Meß- /pref/XD, TH_BỊ, SỨ_TT, CH_LƯỢNG/
[EN] measuring
[VI] (thuộc) đo lường, đo
measure, measure out, measurement