Việt
cỡ
tiêu chuẩn
đồ đo
áp lưc kế
lấy chuẩn
đo lường
Anh
gage
gauge
Đức
Messgerät
Pháp
jauge
Die innere Anlagefläche, bezogen auf die Felgenmitte, ist zur Radaußenseite verschoben.
Lấy chuẩn từ giữa vành thì mặt tiếp xúc bên trong nằm về phía bên ngoài của bánh xe.
cỡ,tiêu chuẩn,đồ đo,áp lưc kế,lấy chuẩn,đo lường
[DE] Messgerät
[VI] cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ)
[EN] gage, gauge
[FR] jauge, jauge