Việt
kết quả đo được
Đức
Messung
In einer Urliste werden die Messergebnisse lediglich zusammengestellt.
Tất cả các kết quả đo được ghi chung vào một bảng gốc.
Die Verteilung der Messergebnisse ist aus dem Kurvenverlauf ersichtlich (Bild 1).
Phân bố của kết quả đo được biểu thị quadạng của đường biểu diễn (Hình 1).
Durchanzeigende Messgeräte werden die Messergebnisse als Zahlenwerte unmittelbar angezeigt.
Qua thiết bị đo có hiển thị, các kết quả đo được báo trực tiếp bằng trị số.
Messung /die; -, -en/
kết quả đo được;