TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết quả đo được

kết quả đo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kết quả đo được

Messung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In einer Urliste werden die Messergebnisse lediglich zusammengestellt.

Tất cả các kết quả đo được ghi chung vào một bảng gốc.

Die Verteilung der Messergebnisse ist aus dem Kurvenverlauf ersichtlich (Bild 1).

Phân bố của kết quả đo được biểu thị quadạng của đường biểu diễn (Hình 1).

Durchanzeigende Messgeräte werden die Messergebnisse als Zahlenwerte unmittelbar angezeigt.

Qua thiết bị đo có hiển thị, các kết quả đo được báo trực tiếp bằng trị số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messung /die; -, -en/

kết quả đo được;