TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định khối lượng

xác định khối lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định kích thước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đo dung tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xác định khối lượng

determination of mass

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

xác định khối lượng

Bestimmen der Masse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

wägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

messen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenbestimmung

Xác định khối lượng

Masse bestimmen (in g).

Xác định khối lượng

Bestimmung der Masse (Wägeverfahren)

Xác định khối lượng (Phương pháp cân)

Ermittlung der Masse des Pyknometers (leer, trocken und gereinigt): mP in g.

Xác định khối lượng của tỷ trọng kế (rỗng, khô, được làm sạch)

Bestimmung der Masse und Berechnung des Volumens über die Dichte

Xác định khối lượng và tính ra thể tích bằng cách dùng tỷ trọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flüssigkeiten misst man nach Liter

người ta đo dung tích chất lỗng bằng lít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/

(Fachspr , sonst veraltet) cân; xác định khối lượng (‘wiegen);

messen /(st. V.; hat)/

xác định khối lượng; xác định kích thước; đo dung tích;

người ta đo dung tích chất lỗng bằng lít. : Flüssigkeiten misst man nach Liter

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Bestimmen der Masse

[VI] xác định khối lượng

[EN] determination of mass