wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/
(Fachspr , sonst veraltet) cân;
xác định khối lượng (‘wiegen);
messen /(st. V.; hat)/
xác định khối lượng;
xác định kích thước;
đo dung tích;
người ta đo dung tích chất lỗng bằng lít. : Flüssigkeiten misst man nach Liter