TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wägen

cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định khối lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wägen

weigh

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

weighing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wägen

wägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wägung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wägen

pesage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pesée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) erst wägen, dann wagen!

hãy suy nghĩ trước khi hành động!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiegen,Wägen,Wägung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wiegen; Wägen; Wägung

[EN] weighing

[FR] pesage; pesée

Từ điển Polymer Anh-Đức

weigh

wägen, wiegen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/

(Fachspr , sonst veraltet) cân; xác định khối lượng (‘wiegen);

wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/

(geh ) cân nhắc; xem xét; đánh giá;

(Spr.) erst wägen, dann wagen! : hãy suy nghĩ trước khi hành động!