Anh
weighing
weigh-bridge
weighing bridge
Đức
Wiegen
Wägen
Wägung
Brueckenwaage
Pháp
pesage
pesée
pont à peser
pont-bascule
pesage,pesée /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wiegen; Wägen; Wägung
[EN] weighing
[FR] pesage; pesée
pesage,pont à peser,pont-bascule /TECH/
[DE] Brueckenwaage
[EN] weigh-bridge; weighing bridge
[FR] pesage; pont à peser; pont-bascule
pesage [pazaj] n. m. 1. Sự cân; sự đo trọng lượng. 2. NGỰA Sự cân các " giô kề" trước cuộc đua. > Khu cân " giô kề" .