Việt
cân.
sự cân
sự xác định khôi lượng
sự cân nhắc
Anh
weighing
Đức
Wägung
Wiegen
Wägen
Pháp
pesage
pesée
Wiegen,Wägen,Wägung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wiegen; Wägen; Wägung
[EN] weighing
[FR] pesage; pesée
Wägung /die; -, -en/
sự cân; sự xác định khôi lượng;
sự cân nhắc;
Wägung /f -, -en/
sự] cân.