TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cân

sự cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác định khôi lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cân

weighing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hanging-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cân

Wiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lamelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wägung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Messung am Standort A führt also bei der Gewichtskraft am Standort B zu anderen Ergebnissen, bei der Masse hingegen sind die Ergebnisse für den Standort A und B identisch.

Sự cân đo lực trọng lượng tại địa điểm A sẽ cho ra kết quả khác với khi thực hiện tại địa điểm B.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Faktoren auf, die das biologische Gleichgewicht eines Ökosystems beeinflussen.

Cho biết các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh học của hệ sinh thái.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ausgleich ist zu 100% gesperrt.

Sự cân bằng bị khóa 100 %.

Damit das Gleichgewicht wieder hergestellt ist, muss das Motorrad mit mehr Schräglage gefahren werden.

Để có lại sự cân bằng, xe mô tô phải chuyển động nghiêng hơn nữa.

Sie sperrt den Drehzahlausgleich zwischen den Rädern zweier Antriebsachsen.

Khóa này ngăn chặn sự cân bằng tốc độ quay giữa các bánh xe trên hai cầu chủ động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wägung /die; -, -en/

sự cân; sự xác định khôi lượng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanging-up, weighing, weighting

sự cân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weighing

sự cân

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiegen /nt/GIẤY/

[EN] weighing

[VI] sự cân

Lamelle /f/CNSX/

[EN] lamination

[VI] sự tách lớp, sự phân lớp, sự cân