Việt
sự cân
sự tách lớp
sự phân lớp
sự xác định khôi lượng
Anh
weighing
lamination
hanging-up
weighting
Đức
Wiegen
Lamelle
Wägung
Eine Messung am Standort A führt also bei der Gewichtskraft am Standort B zu anderen Ergebnissen, bei der Masse hingegen sind die Ergebnisse für den Standort A und B identisch.
Sự cân đo lực trọng lượng tại địa điểm A sẽ cho ra kết quả khác với khi thực hiện tại địa điểm B.
Zählen Sie Faktoren auf, die das biologische Gleichgewicht eines Ökosystems beeinflussen.
Cho biết các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh học của hệ sinh thái.
Der Ausgleich ist zu 100% gesperrt.
Sự cân bằng bị khóa 100 %.
Damit das Gleichgewicht wieder hergestellt ist, muss das Motorrad mit mehr Schräglage gefahren werden.
Để có lại sự cân bằng, xe mô tô phải chuyển động nghiêng hơn nữa.
Sie sperrt den Drehzahlausgleich zwischen den Rädern zweier Antriebsachsen.
Khóa này ngăn chặn sự cân bằng tốc độ quay giữa các bánh xe trên hai cầu chủ động.
Wägung /die; -, -en/
sự cân; sự xác định khôi lượng;
hanging-up, weighing, weighting
Wiegen /nt/GIẤY/
[EN] weighing
[VI] sự cân
Lamelle /f/CNSX/
[EN] lamination
[VI] sự tách lớp, sự phân lớp, sự cân