wiegen /(sw. V.; hat)/
đưa nôi;
đu đưa;
sein Kind in den Schlaf wiegen : đu đưa ru trẻ ngủ.
wiegen /(sw. V.; hat)/
làm đu đưa;
làm lắc lư;
làm lắc qua lắc lại;
làm chao đảo;
die Wellen wiegen den Kahn : những con sóng làm lắc lư con thuyền.
wiegen /(sw. V.; hat)/
đu đưa;
lắc lư;
lắc qua lắc lại;
sich im Takt wie gen : lắc lư theo điệu nhạc.
wiegen /(sw. V.; hat)/
bào bằng dao bào;