Việt
cân
cân nặng
Cân nhắc
có trọng lượng
Anh
weigh
Đức
Wiegen
wägen
cân, có trọng lượng
wiegen
wägen, wiegen
Weigh
[VI] (v) Cân nhắc
[EN] (e.g. To ~ the overall costs and benefits of a project: Cân nhắc toàn bộ chi phí và lợi ích của dự án).
[DE] Wiegen
[EN] Weigh
[VI] cân, cân nặng
prepared by a person or organization on the World Wide Web of the Internet week n. a period of time equal to seven days
v. to measure how heavy someone or something is