Anh
weighing
Đức
Wiegen
Wägen
Wägung
Pháp
pesée
pesage
Double pesée
Cách cân lặp; cách cân kép.
Faire pesée sur un levier
Đè lên một dòn bẩy.
pesage,pesée /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wiegen; Wägen; Wägung
[EN] weighing
[FR] pesage; pesée
pesée [paze] n. f. 1. Mẻ cân. 2. Sự cân, sự đo trọng lượng. Double pesée: Cách cân lặp; cách cân kép. 3. Sức ấn xuống, sức đề: Faire pesée sur un levier: Đè lên một dòn bẩy.